TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Da Nang | 11 | 8 | 3 | 0 | 18 | 27 |
2 | Pho Hien | 11 | 4 | 7 | 0 | 6 | 19 |
3 | Bóng đá Huế | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 |
4 | Bà Ria Vũng Tàu | 11 | 5 | 1 | 5 | 3 | 16 |
5 | Long An | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 |
6 | Bình Phước | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 |
7 | Phu Dong | 10 | 3 | 4 | 3 | -2 | 13 |
8 | Dong Nai | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 |
9 | Dong Thap | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 |
10 | Hòa Bình | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 |
11 | Phú Thọ | 11 | 1 | 2 | 8 | -17 | 5 |
12 | Binh Thuan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Anh Cúp C1 La liga Bundesliga Serie A Ligue 1 Hạng nhất Anh Ngoại hạng Nga Europa League Việt Nam V-League Giải nhà nghề Mỹ World Cup 2022