TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh | 13 | 9 | 2 | 2 | 13 | 29 |
2 | Binh Duong | 13 | 8 | 2 | 3 | 5 | 26 |
3 | Công An Nhân Dân | 13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 |
4 | Thanh Hóa | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 |
5 | Binh Dinh | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 |
6 | Ha Noi | 13 | 6 | 1 | 6 | 0 | 19 |
7 | Ho Chi Minh City | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 18 |
8 | Quang Nam | 13 | 3 | 6 | 4 | -1 | 15 |
9 | Hai Phong | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 |
10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 3 | 5 | 5 | -6 | 14 |
11 | Song Lam Nghe An | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 |
13 | Viettel | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 |
14 | Sanna Khanh Hoa | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 |
Ngoại hạng Anh Cúp C1 La liga Bundesliga Serie A Ligue 1 Hạng nhất Anh Ngoại hạng Nga Europa League Việt Nam V-League Giải nhà nghề Mỹ World Cup 2022